Có 2 kết quả:

摄取 shè qǔ ㄕㄜˋ ㄑㄩˇ攝取 shè qǔ ㄕㄜˋ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to absorb (nutrients etc)
(2) to assimilate
(3) intake
(4) to take a photograph of (a scene)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to absorb (nutrients etc)
(2) to assimilate
(3) intake
(4) to take a photograph of (a scene)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0