Có 2 kết quả:
摄取 shè qǔ ㄕㄜˋ ㄑㄩˇ • 攝取 shè qǔ ㄕㄜˋ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to absorb (nutrients etc)
(2) to assimilate
(3) intake
(4) to take a photograph of (a scene)
(2) to assimilate
(3) intake
(4) to take a photograph of (a scene)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to absorb (nutrients etc)
(2) to assimilate
(3) intake
(4) to take a photograph of (a scene)
(2) to assimilate
(3) intake
(4) to take a photograph of (a scene)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0